Có 2 kết quả:
大圆圈 dà yuán quān ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄢ • 大圓圈 dà yuán quān ㄉㄚˋ ㄩㄢˊ ㄑㄩㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
great circle (in spherical geometry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
great circle (in spherical geometry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0